Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thânTổng nét: 14
Bộ:
miên 宀 (+11 nét)
Hình thái:
⿱宰木Nét bút:
丶丶フ丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶Unicode:
U+21A94Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận