Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 6
Bộ: thi 尸 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: SR (尸口)
Unicode: U+21C2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: duk1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0