Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cừu,
khàoTổng nét: 7
Bộ:
thi 尸 (+4 nét)
Hình thái:
⿸尸孔Nét bút:
フ一ノフ丨一フUnicode:
U+21C3CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận