Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cừu,
khàoTổng nét: 10
Bộ:
thi 尸 (+7 nét)
Hình thái:
⿸尸⿱氺九Nét bút:
フ一ノ一一丨一一ノフUnicode:
U+21C67Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận