Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
niệu,
tuyTổng nét: 12
Bộ:
thi 尸 (+9 nét)
Hình thái:
⿸尸⿱氺水Nét bút:
フ一ノ一一丨一一丨フノ丶Unicode:
U+21C98Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận