Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đái,
đệ,
điệt,
đớiTổng nét: 14
Bộ:
sơn 山 (+11 nét)
Hình thái:
⿱山帶Nét bút:
丨フ丨一丨丨一ノフ丶フ丨フ丨Unicode:
U+21EFAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận