Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chiTổng nét: 16
Bộ:
sơn 山 (+13 nét)
Hình thái:
⿱屾⿰本本Nét bút:
丨フ丨一丨ノ丶一丨フ丨一丨ノ丶一Unicode:
U+21F52Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận