Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lânTổng nét: 17
Bộ:
sơn 山 (+14 nét)
Hình thái:
⿰山⿱炎舛Nét bút:
丨フ丨丶ノノ丶丶ノノ丶ノフ丶一フ丨Unicode:
U+21F64Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận