Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
long,
lũng,
sủngTổng nét: 16
Bộ:
cân 巾 (+13 nét)
Hình thái:
⿰帝尨Nét bút:
丶一丶ノ丶フ丨フ丨一ノフ丶ノノノThương Hiệt: YBIKP (卜月戈大心)
Unicode:
U+2215BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận