Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
bính,
phanh,
tịnhTổng nét: 10
Bộ:
can 干 (+7 nét)
Hình thái:
⿱⿰刀刀幵Nét bút:
フノフノ一一ノ一一丨Unicode:
U+22199Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận