Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
bí,
tì,
tỳTổng nét: 11
Bộ:
nghiễm 广 (+8 nét)
Hình thái:
⿸广畀Nét bút:
丶一ノ丨フ一丨一一ノ丨Unicode:
U+22237Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận