Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
trãi,
trĩTổng nét: 13
Bộ:
nghiễm 广 (+10 nét)
Nét bút:
丶一ノフ丨丨一ノフ丶丶丶丶Unicode:
U+22281Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận