Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sế,
xế,
xiếtTổng nét: 13
Bộ:
nghiễm 广 (+10 nét)
Hình thái:
⿸广挈Nét bút:
丶一ノ一一一丨フノノ一一フUnicode:
U+2228FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận