Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: triền
Tổng nét: 21
Bộ: nghiễm 广 (+18 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一フ丨
Unicode: U+22305
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0