Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ái,
sái,
sát,
tát,
thíTổng nét: 9
Bộ:
dặc 弋 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⿱又木弋Nét bút:
フ丶一丨ノ丶一フ丶Unicode:
U+2238AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận