Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
biệt,
tệTổng nét: 10
Bộ:
cung 弓 (+7 nét)
Hình thái:
⿱折弓Nét bút:
一丨一ノノ一丨フ一フUnicode:
U+223E8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận