Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
saoTổng nét: 16
Bộ:
cung 弓 (+13 nét)
Hình thái:
⿲弓芻弓Nét bút:
フ一フノフフ丨ノノフフ丨ノフ一フUnicode:
U+22428Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận