Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chiên
Tổng nét: 19
Bộ: cung 弓 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一フ一フ
Unicode: U+22439
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0