Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: di
Tổng nét: 16
Bộ: kệ 彐 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丶ノ一丨ノ丶ノフフノ一ノ丶
Thương Hiệt: VMFHK (女一火竹大)
Unicode: U+22471
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0