Có 1 kết quả:

phi
Âm Hán Việt: phi
Tổng nét: 9
Bộ: sam 彡 (+6 nét)
Hình thái: 𠕻
Nét bút: 丶フ一一ノフノノノ
Unicode: U+2248E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bay

Chữ gần giống 1

1/1

phi

phồn thể

Từ điển phổ thông

Như chữ phi 飛.