Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tị,
tỵTổng nét: 16
Bộ:
xích 彳 (+13 nét)
Hình thái:
⿰彳辟Nét bút:
ノノ丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨Unicode:
U+2257EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận