Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sầuTổng nét: 10
Bộ:
tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⿰朿力心Nét bút:
一丨フ丨ノ丶フノ丶フ丶丶Unicode:
U+226F1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận