Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tuỵTổng nét: 11
Bộ:
tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺖⿱衣十Nét bút:
丶丶丨丶一ノフノ丶一丨Unicode:
U+22719Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận