Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khiênTổng nét: 13
Bộ:
tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿰彳幵心Nét bút:
ノノ丨一一丨一一丨丶フ丶丶Unicode:
U+22750Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận