Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sầuTổng nét: 13
Bộ:
tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿰火禾心Nét bút:
丶ノノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+22772Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận