Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
uỷTổng nét: 15
Bộ:
tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⿰⿸尸⿱二火又心Nét bút:
フ一ノ一一丶ノノ丶フ丶丶フ丶丶Unicode:
U+227ECĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận