Có 1 kết quả:

uỷ
Âm Hán Việt: uỷ
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
Unicode: U+22822
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

uỷ

phồn thể

Từ điển phổ thông

như chữ 慰