Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
biệt,
miếtTổng nét: 14
Bộ:
tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺖敝Nét bút:
丶丶丨丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶Unicode:
U+22833Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận