Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khiênTổng nét: 15
Bộ:
tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺖⿱⿰天天心Nét bút:
丶丶丨一一ノ丶一一ノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+2284AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận