Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
biệt,
miếtTổng nét: 16
Bộ:
tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿱秘𠇍Nét bút:
ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶ノ丶丨丶丶丶Unicode:
U+22883Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận