Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
biệt,
miếtTổng nét: 16
Bộ:
tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿱敞心Nét bút:
丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+2288CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận