Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ngại,
siTổng nét: 18
Bộ:
tâm 心 (+14 nét)
Hình thái:
⿱疑心Nét bút:
一フノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+228D5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận