Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tị,
tỵTổng nét: 17
Bộ:
tâm 心 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⺖鼻Nét bút:
丶丶丨ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨Unicode:
U+228E6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận