Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ái,
ức,
yTổng nét: 19
Bộ:
tâm 心 (+15 nét)
Nét bút:
一一丨フ丨丨一一丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶Unicode:
U+2290FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận