Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
têTổng nét: 19
Bộ:
tâm 心 (+16 nét)
Hình thái:
⿰⺖賷Nét bút:
丶丶丨一丨丨フ一丨フ一丶フ丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+2294EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận