Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sát,
tátTổng nét: 9
Bộ:
thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺘杀Nét bút:
一丨一ノ丶一丨ノ丶Unicode:
U+22AECĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận