Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: QRLB (手口中月)
Unicode: U+22B22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: díu
Âm Quảng Đông: diu3

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0