Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sa,
taTổng nét: 10
Bộ:
thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱少女Nét bút:
一丨一丨ノ丶ノフノ一Unicode:
U+22B30Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận