Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フ一ノフ
Thương Hiệt: QJRU (手十口山)
Unicode: U+22B6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hak1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3