Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: ngao
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: QGSK (手土尸大)
Unicode: U+22CC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ngào
Âm Quảng Đông: ngou4, ngou6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7