Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
diễm,
thiểmTổng nét: 15
Bộ:
thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺘焱Nét bút:
一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶Unicode:
U+22D35Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận