Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sầuTổng nét: 16
Bộ:
thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺘愁Nét bút:
一丨一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+22DB2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận