Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𢷆
Âm Hán Việt:
thiện
Tổng nét: 17
Bộ:
thủ 手
(+13 nét)
Hình thái:
⿰
手
亶
Nét bút:
ノ一一ノ丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Unicode:
U+22DC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
chen
Tự hình
1
Dị thể
1
擅
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
56
𨣚
𣋊
膻
檀
𫘰
𫗴
𫔑
䡀
䕊
䆄
䄠
䃪
䁴
㣶
㔊
𪙵
𪓼
𩙼
𩍕
𩁉
𨲷
𨲵
𨭖
𨆁
𦒜
𥼷
𤮜
𤢏
𢅒
𡆎
𠿞
𠘐
鹯
鸇
鳣
鱣
驙
颤
顫
譠
襢
蟺
羶
繵
皽
璮
澶
氊
氈
擅
憻
嬗
壇
勯
儃
亶
Không hiện chữ?
Bình luận
0