Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
côTổng nét: 10
Bộ:
chi 支 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⿸戶儿支Nét bút:
ノフ一ノノフ一丨フ丶Unicode:
U+22EC4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận