Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lỗ,
lữTổng nét: 14
Bộ:
chi 支 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿱⺊⿴囗必支Nét bút:
丨一丨フ丶フ丶ノ丶一一丨フ丶Unicode:
U+22EDBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận