Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tánTổng nét: 15
Bộ:
chi 支 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⿳白兀土支Nét bút:
ノ丨フ一一一ノフ一丨一一丨フ丶Unicode:
U+22EDEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận