Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tánTổng nét: 17
Bộ:
chi 支 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⿱林⿵冂夕支Nét bút:
一丨ノ丶一丨ノ丶丨フノフ丶一丨フ丶Unicode:
U+22EE6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận