Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dị,
thiTổng nét: 17
Bộ:
chi 支 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⿱白垂支Nét bút:
ノ丨フ一一ノ一丨一丨一丨一一一丨フ丶Unicode:
U+22EE9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận