Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ái,
sái,
sát,
tátTổng nét: 10
Bộ:
phác 攴 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⿱丿未攵Nét bút:
ノ一一丨ノ丶ノ一ノ丶Unicode:
U+22F21Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận