Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ái,
sái,
sát,
tátTổng nét: 11
Bộ:
phác 攴 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⿱出力攴Nét bút:
フ丨丨フ丨フノ丨一フ丶Unicode:
U+22F45Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận